Từ điển Trần Văn Chánh
烯 - hi
(hoá) Ankin (một loại hoá chất hữu cơ): 乙烯 Etylen, eten; 聚乙烯 Polietylen.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
烯 - hi
Ánh lửa. Màu lửa.